Danh mục hàng cấm đi TMĐT
- Ptite
-
09:55 - 18/09/2024
Danh mục hàng cấm đi TMĐT
Công ty không nhận vận chuyển các loại hàng không nằm trong danh mục đi TMĐT cụ thể quý khách hàng có thể tham khảo thêm ở bảng bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với công ty để tư vấn. Nếu khách hàng cố tình ký gửi các mặt hàng sau bị thu giữ công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm
CÁC SẢN PHẨM HẠN CHẾ VÀ CẤM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM |
||
序号 STT |
类别分类 Danh mục |
备注 Ghi chú |
1 | 武器,弹药,炸药 Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ |
|
2 | 二手产品 Sản phẩm đã qua sử dụng |
纺织品,鞋子,衣服 Hàng dệt may, giày dép, quần áo |
电子商品。 Hàng điện tử. |
||
制冷品。 Hàng điện lạnh. |
||
家用电器 Hàng điện gia dụng |
||
医疗设备 Thiết bị y tế |
||
二手电器及二手配件 Máy móc |
||
3 | 化学制品 Hoá chất |
比如: 蟑螂屋, 粘鼠板, 胶水,… Ví dụ : Vỉ diệt gián, thuốc diệt chuột, keo |
4 | 化妆品 Mỹ phẩm |
例如:口红,指甲油,… Ví dụ: Son, sơn móng tay,… |
5 | 食物 Thực phẩm |
例如:零食,牛奶,… Ví dụ : Đồ ăn vặt, sữa,… |
6 | 假冒商品 Hàng giả, hàng nhái |
所有品牌商品 Hàng có thương hiệu |
7 | 高价值商品(实际价值在1,000,000越南盾以上) Hàng giá trị cao (Giá trị trên 1.000.000VND) |
针对 9610 ,9710,9810货物不高于5000元/大包 |
8 | 重物(重量超过5kg) Hàng nặng (Trọng lượng trên 5kg) |
针对 9610 ,9710,9810货物建议不超过100KG /大包 |
9 | 种子 Hạt giống |
|
10 | 机械类 Máy móc |
必须提前通知,以便越南方面可以检查是否可以进口 Phải thông báo trước để bên Việt Nam kiểm tra có thể nhập hay không |
11 | 烟酒 Rượu bia, thuốc lá |
包含: 电子烟 Bao gồm cả thuốc lá điện tử |
12 | 遥控装置 Các thiết bị điều khiển từ xa |
网络设备,移动发射器,wifi:调制解调器,交换机,移动电话,机顶盒,… Ví dụ : Flycam, các thiết bị mạng, thiết bị thu phát sóng đi động, wifi : modem, switch, điện thoại đi động, set top box,… |
13 | 设备捕获信息数据 Các thiết bị thu nhận dữ liệu thông tin |
|
14 | 药品,产品,工具,医疗设备 Thuốc, các sản phẩm, dụng cụ , trang thiết bị y tế |
包含: 新的商品和二手商品 Bao gồm cả thiết bị mới và cũ |
15 | 具有以下内容的文化产品 Văn hóa phẩm có nội dung |
绘画,照片,书籍,报纸,地图…. Ví dụ : tranh, ảnh, sách, báo, bản đồ…. |
16 | 组织产品,人体的一部分 Các sản phẩm mô, bộ phận của cơ thể người |
比如: 假发,.. Ví dụ: Tóc giả |
17 | 动植物生活 Động vât, thực vật sống |
|
18 | 堕落的文化产品,色情产品, 产品春药 Văn hoá phẩm đồi truỵ, sản phẩm kích dục |
|
19 | 与气体,易燃产品有关的产品 Các sản phẩm có liên quan đến gas, các sản phẩm dễ cháy nổ |
备注:打火机包括(壳和气芯)不能进口,但是可以进口打火机的壳 Ví dụ: bật lửa bao gồm (vỏ và lõi gas), có thể nhập khẩu vỏ bật lửa |
Thông tin tài khoản ngân hàng
Chú ý: Quý khách hàng chuyển khoản vui lòng ghi đúng cú pháp "username"
-
ACB - CN Lò Đúc
Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNGSố tài khoản: 196.142.759 -
VPBank - CN Định Công
Chủ tài khoản: LÝ DIỆU HƯƠNGSố tài khoản: 788.668.1688 -
Vietcombank - CN Lò Đúc
Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNGSố tài khoản: 101.904.5491 -
Vietinbank - CN Hai Bà Trưng
Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNGSố tài khoản: 1038.7279.2224
Cài đặt công cụ đặt hàng Ptite