Tỷ giá

1¥ 

SIÊU SALE 10/10 - Ưu đãi cực sốc, cơ hội mua sắm cực hấp dẫn! Tìm hiểu ngay
SIÊU SALE 10/10 - Ưu đãi cực sốc, cơ hội mua sắm cực hấp dẫn! Tìm hiểu ngay
SIÊU SALE 10/10 - Ưu đãi cực sốc, cơ hội mua sắm cực hấp dẫn! Tìm hiểu ngay
Giờ hoạt động:  09:00-18:00
Hotline:  056.656.1688

Danh mục hàng cấm đi TMĐT

  • Ptite
  • 09:55 - 18/09/2024

Danh mục hàng cấm đi TMĐT

Công ty không nhận vận chuyển các loại hàng không nằm trong danh mục đi TMĐT cụ thể quý khách hàng có thể tham khảo thêm ở bảng bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với công ty để tư vấn. Nếu khách hàng cố tình ký gửi các mặt hàng sau bị thu giữ công ty chúng tôi không chịu trách nhiệm

CÁC SẢN PHẨM HẠN CHẾ VÀ CẤM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
受限制和禁止进口到越南的产品

序号
STT
类别分类
Danh mục
备注
Ghi chú
1 武器,弹药,炸药
Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ
 
2 二手产品
Sản phẩm đã qua sử dụng
纺织品,鞋子,衣服
Hàng dệt may, giày dép, quần áo
电子商品。
Hàng điện tử.
制冷品。
Hàng điện lạnh.
家用电器
Hàng điện gia dụng
医疗设备
Thiết bị y tế
二手电器及二手配件
Máy móc
3 化学制品
Hoá chất
比如: 蟑螂屋, 粘鼠板, 胶水,…
Ví dụ : Vỉ diệt gián, thuốc diệt chuột, keo
4 化妆品
Mỹ phẩm
例如:口红,指甲油,…
Ví dụ: Son, sơn móng tay,…
5 食物
Thực phẩm
例如:零食,牛奶,…
Ví dụ : Đồ ăn vặt, sữa,…
6 假冒商品
Hàng giả, hàng nhái
所有品牌商品
Hàng có thương hiệu
7 高价值商品(实际价值在1,000,000越南盾以上)
Hàng giá trị cao (Giá trị trên 1.000.000VND)
针对 9610 ,9710,9810货物不高于5000元/大包
8 重物(重量超过5kg)
Hàng nặng (Trọng lượng trên 5kg)
针对 9610 ,9710,9810货物建议不超过100KG /大包
9 种子
Hạt giống
10 机械类
Máy móc
必须提前通知,以便越南方面可以检查是否可以进口
Phải thông báo trước để bên Việt Nam kiểm tra có thể nhập hay không
11 烟酒
Rượu bia, thuốc lá
包含: 电子烟
Bao gồm cả thuốc lá điện tử
12 遥控装置
Các thiết bị điều khiển từ xa
网络设备,移动发射器,wifi:调制解调器,交换机,移动电话,机顶盒,…
Ví dụ : Flycam, các thiết bị mạng, thiết bị thu phát sóng đi động, wifi : modem,
switch, điện thoại đi động, set top box,…
13 设备捕获信息数据
Các thiết bị thu nhận dữ liệu thông tin
14 药品,产品,工具,医疗设备
Thuốc, các sản phẩm, dụng cụ , trang thiết bị y tế
包含: 新的商品和二手商品
Bao gồm cả thiết bị mới và cũ
15 具有以下内容的文化产品
Văn hóa phẩm có nội dung
绘画,照片,书籍,报纸,地图….
Ví dụ :  tranh, ảnh, sách, báo, bản đồ….
16 组织产品,人体的一部分
Các sản phẩm mô, bộ phận của cơ thể người
比如: 假发,..
Ví dụ: Tóc giả
17 动植物生活
Động vât, thực vật sống
18 堕落的文化产品,色情产品, 产品春药
Văn hoá phẩm đồi truỵ, sản phẩm kích dục
19 与气体,易燃产品有关的产品
Các sản phẩm có liên quan đến gas, các sản phẩm dễ cháy nổ
备注:打火机包括(壳和气芯)不能进口,但是可以进口打火机的壳
Ví dụ: bật lửa bao gồm (vỏ và lõi gas), có thể nhập khẩu vỏ bật lửa

Chia sẻ:

Ngân hàng

Thông tin tài khoản ngân hàng

Chú ý: Quý khách hàng chuyển khoản vui lòng ghi đúng cú pháp "username"

  • ACB - CN Lò Đúc

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 196.142.759
  • VPBank - CN Định Công

    Chủ tài khoản: LÝ DIỆU HƯƠNG
    Số tài khoản: 788.668.1688
  • Vietcombank - CN Lò Đúc

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 101.904.5491
  • Vietinbank - CN Hai Bà Trưng

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 1038.7279.2224
Công cụ & ứng dụng

Cài đặt công cụ đặt hàng Ptite

Tiện lợi mua sắm, tìm hàng nhanh bằng hình ảnh và đặt hàng Trung Quốc online từ các trang TMĐT hàng đầu Trung Quốc như Taobao, Tmall, 1688,…
Liên hệ

Đăng ký ngay nhận ưu đãi

Miễn phí dịch vụ cho 3 đơn đầu tiên