Tỷ giá

1¥ 

Giáng Sinh Rộn Ràng - Siêu Sale Đón Lễ, Mua Sắm Liền Tay Cùng Ptite! Tìm hiểu ngay
Giáng Sinh Rộn Ràng - Siêu Sale Đón Lễ, Mua Sắm Liền Tay Cùng Ptite! Tìm hiểu ngay
Giáng Sinh Rộn Ràng - Siêu Sale Đón Lễ, Mua Sắm Liền Tay Cùng Ptite! Tìm hiểu ngay
Giờ hoạt động:  09:00-18:00
Hotline:  056.656.1688

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc là gì? Các loại mệnh giá tiền Trung hiện nay

Đơn vị tiền Trung Quốc là một trong những yếu tố quan trọng mà bất kỳ ai nhập hàng Trung Quốc cũng cần nắm rõ. Việc hiểu rõ về tỷ giá và các mệnh giá đồng Nhân dân tệ (CNY) sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và giao dịch hiệu quả hơn. Ở bài viết dưới đây, công ty Ptite Logistics sẽ cung cấp thông tin liên quan đến đơn vị tiền của Trung Quốc là gì và các mệnh giá tiền Trung Quốc hiện nay.

Đơn vị tiền Trung Quốc là gì? Tổng quan về các đơn vị tiền Trung Quốc 

Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là Nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ Trung Quốc tiếng Trung là 人民币 – Renminbi), viết tắt theo quy ước quốc tế là RMB. Nhân dân tệ do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc phát hành lần đầu tiên vào ngày 1/12/1948, gần một năm trước khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa chính thức thành lập. Hiện nay, đơn vị tiền Trung Quốc được lưu hành rộng rãi trong nước và có vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu.

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc hiện nay là 人民币

Trung Quốc đơn vị tiền tệ là gì?

Các ký hiệu tiền Trung Quốc

Trong các giao dịch tài chính, ký hiệu đơn vị tiền tệ của Trung Quốc bao gồm ba loại sau:

  • RMB: Đây là viết tắt của Renminbi, tên gọi chính thức của đồng Nhân dân tệ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các văn bản và giao dịch nội địa Trung Quốc.
  • ¥: Ký hiệu này được gọi là Yuan, theo mã ISO quốc tế, thường thấy trong các bảng tỷ giá hối đoái và giao dịch quốc tế. Tuy nhiên, do trùng với ký hiệu của đồng Yên Nhật, nên người sử dụng cần phân biệt rõ ràng trong từng ngữ cảnh.
  • CNY: Để tránh nhầm lẫn với đồng Yên Nhật, ký hiệu đơn vị tiền tệ Trung Quốc CNY (China Yuan) đã ra đời và được quốc tế công nhận là ký hiệu chính thức của đồng Nhân dân tệ, đặc biệt trong các giao dịch ngoại hối và thương mại quốc tế.
Đơn vị tiền tệ Trung Quốc kí hiệu là ¥ hay CNY

Đơn vị tiền Trung Quốc ký hiệu là gì?

Các đơn vị tiền Trung Quốc 

3 loại đơn vị tiền tệ Trung Quốc theo văn nói và văn viết

Đơn vị tiền Trung Quốc bằng tiếng Trung

Hiểu rõ các đơn vị tiền tệ của Trung Quốc sẽ giúp bạn giao dịch một cách thuận lợi, hạn chế những nhầm lẫn không đáng có, đặc biệt trong các giao dịch mua hàng nội địa Trung. Hiện nay, hệ thống tiền tệ Trung Quốc bao gồm:

Văn viết

Văn nói

Ý nghĩa

元 (yuán)

块 (kuài)

Đồng, tệ

角 (jiǎo)

毛 (máo)

Hào

分 (fēn)

分 (fēn)

Xu

Các loại mệnh giá tiền tệ Trung Quốc hiện nay

Để thuận tiện cho việc giao thương và thanh toán trong nước cũng như quốc tế, đơn vị tiền Trung Quốc – Nhân dân tệ – được phát hành dưới hai hình thức: tiền giấy và tiền xu. Mỗi loại đều có các mệnh giá đa dạng, phục vụ cho các nhu cầu giao dịch khác nhau. 

Mệnh giá 1 Nhân Dân Tệ (1¥)

Đây là mệnh giá tiền Trung Quốc nhỏ nhất với hình ảnh danh lam thắng cảnh Tam Đàm Ấn Nguyệt ở mặt sau. Tờ 1 Nhân dân tệ tượng trưng cho sự khởi đầu và nền tảng của hệ thống đơn vị tiền Trung Quốc.

Mệnh giá 1¥ được phát hành bản mới nhất từ năm 1999

Mệnh giá 1¥ nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ Trung Quốc

Mệnh giá 5 Nhân Dân Tệ

Tờ 5 Nhân dân tệ nổi bật với hình ảnh núi Thái Sơn – một trong những ngọn núi nổi tiếng nhất Trung Quốc và được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới. Không chỉ là biểu tượng cho vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mà ngọn núi này còn mang ý nghĩa tâm linh quan trọng trong văn hóa Trung Hoa.

Mệnh gía 5¥ in hình núi Thái Sơn

Tờ tiền mệnh giá 5 Nhân dân tệ

Mệnh giá 10 Nhân Dân Tệ 

Hẻm núi Cù Đường thuộc sông Dương Tử là hình ảnh được in trên mặt sau của tờ 10 Nhân dân tệ. Địa điểm này tuy chỉ dài khoảng 8km nhưng lại sở hữu cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ và ấn tượng, góp phần tạo nên sự đa dạng địa hình cho Trung Quốc.

Tờ tiện mệnh giá 10 tệ in hkình núi Cù Đường nằm trên sông Dương Tử

Tờ 10 Nhân dân tệ với hình ảnh hẻm núi Cù Đường

Mệnh giá 20 Nhân Dân Tệ

Là mệnh giá được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất, tờ 20 Nhân dân tệ in hình một khúc sông Li Giang thuộc khu vực Quảng Tây. Khung cảnh non nước hữu tình, vừa thơ mộng, vừa hùng vĩ đã được tái hiện một cách chân thực trên tờ tiền này.

Tờ tiền 20 Yuan in hình sông Li Tây ở Quảng Tây

Tờ tiền mệnh giá 20 Nhân dân tệ khá phổ biến

Mệnh giá 50 Nhân Dân Tệ

Hình ảnh được in trên tờ 50 Nhân dân tệ là cung điện Potala, một công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng ở Lhasa, Tây Tạng. Cung điện này đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới với quy mô đồ sộ và kiến trúc độc đáo.

Tờ tiện mệnh giá 50¥ in hình cung điện Potala

Tờ tiền với mệnh giá 50 Nhân dân tệ

Mệnh giá 100 Nhân Dân Tệ

Đồng 100 Nhân dân tệ là mệnh giá lớn nhất trong số các đơn vị tiền Trung Quốc hiện nay. Mặt sau của tờ tiền in hình ảnh Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, nơi diễn ra các sự kiện chính trị quan trọng của đất nước.

Tờ tiền mệnh giá 100 tệ in hình in hình đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh

Tờ 100 Nhân dân tệ là mệnh giá tiền Trung Quốc cao nhất

Tiền xu Trung Quốc – Mệnh giá tiền tệ thấp nhất của Trung Quốc

Bên cạnh tiền giấy, Trung Quốc cũng phát hành tiền xu với các mệnh giá nhỏ, phục vụ cho các giao dịch hàng ngày. 

Tiền xu là đơn vị tiền Trung Quốc có mệnh giá thấp nhất, được sử dụng mua hàng nhỏ lẻ hằng ngày

Hệ thống mệnh giá tiền xu Trung Quốc

  • Mệnh giá 1 hào: Đồng tiền này được làm từ hợp kim nhôm-magie; mặt trước in quốc huy, tên nước và năm phát hành; mặt sau in hình hoa cúc cùng mệnh giá.
  • Mệnh giá 2 hào: Tương tự đồng 1 hào về chất liệu, đồng 2 hào có mặt trước in quốc huy và tên nước. Điểm khác biệt nằm ở mặt sau với hình ảnh bông lúa, biểu tượng cho nền nông nghiệp trù phú của Trung Quốc.
  • Mệnh giá 5 hào: Giống với đồng 2 hào về thiết kế và chất liệu, đồng 5 hào chỉ khác biệt ở mệnh giá được in trên mặt sau.
  • Mệnh giá 1 tệ: Đồng 1 tệ cũng được làm từ hợp kim nhôm và magie với mặt trước in hình quốc huy, tên nước cùng năm phát hành. Mặt sau được trang trí bằng hình ảnh hoa lan tinh tế.

Mặc dù đồng xu là đơn vị tiền Trung Quốc có mệnh giá nhỏ nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân, đặc biệt đối với các giao dịch nhỏ lẻ thường ngày.

Cách đổi từ tiền tệ sang Việt Nam Đồng

Để đổi tiền Trung Quốc (Nhân dân tệ – CNY) sang Việt Nam Đồng (VNĐ), bạn cần biết tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này. Để biết được 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu VND hôm nay, bạn có thể tham khảo thông tin từ các nguồn uy tín như ngân hàng thương mại hoặc website tài chính.

Công thức đổi nhân dân tệ Trung Quốc sang Việt Nam Đồng

Hướng dẫn đổi đơn vị tiền tệ Trung Quốc sang Việt Nam

Sau khi có được tỷ giá chính xác, hãy áp dụng công thức sau:

Tiền Việt (VNĐ) = Tiền Trung Quốc (CNY) x Tỷ giá

Ví dụ: Nếu tỷ giá hiện tại là 1 CNY = 3.300 và bạn muốn đổi 500 CNY sang VNĐ thì số tiền nhận được sẽ là:

500 CNY x 3.300 = 1.700.000 VNĐ

Ptite cung cấp dịch vụ thanh toán hộ tiền tệ Trung Quốc nhanh chóng

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc thanh toán khi mua hàng Trung Quốc ship về Việt Nam hay lo lắng về tỷ giá cao và độ an toàn của giao dịch, hãy để Ptite đồng hành cùng bạn. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thanh toán hộ tiền tệ Trung Quốc nhanh chóng, an toàn và tiện lợi, giúp nhà kinh doanh giải quyết mọi vấn đề liên quan đến thanh toán quốc tế.

Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi lựa chọn dịch vụ thanh toán hộ tại Ptite:

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn không phải tự thực hiện các thủ tục thanh toán phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và tập trung vào công việc kinh doanh.
  • An toàn và bảo mật: Ptite cam kết bảo mật thông tin giao dịch của khách hàng. Mọi giao dịch đều được thực hiện qua hệ thống an toàn, đảm bảo tiền của bạn được chuyển đến đúng người nhận.
  • Tỷ giá cạnh tranh: Chúng tôi luôn cập nhật tỷ giá hối đoái theo thời gian thực, đảm bảo quý khách được hưởng mức tỷ giá tốt nhất.
  • Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu của khách hàng trong suốt quá trình sử dụng dịch vụ.
Ptite cung cấp dịch vụ thanh toán hộ trên tệ an toàn, phí dịch vụ rẻ

Dịch vụ thanh toán hộ nhân dân tệ uy tín, an toàn tại Ptite

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về đơn vị tiền Trung Quốc và biết cách thức quy đổi tiền tệ nhanh chóng, chính xác. Nắm vững những kiến thức này sẽ giúp nhà kinh doanh tự tin hơn trong các giao dịch thương mại, du lịch và đầu tư tại Trung Quốc. Nếu bạn cần hỗ trợ thanh toán hộ tiền Trung Quốc, hãy liên hệ ngay với Ptite để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

Chia sẻ:

Ngân hàng

Thông tin tài khoản ngân hàng

Chú ý: Quý khách hàng chuyển khoản vui lòng ghi đúng cú pháp "username"

  • ACB - CN Lò Đúc

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 196.142.759
  • VPBank - CN Định Công

    Chủ tài khoản: LÝ DIỆU HƯƠNG
    Số tài khoản: 788.668.1688
  • Vietcombank - CN Lò Đúc

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 101.904.5491
  • Vietinbank - CN Hai Bà Trưng

    Chủ tài khoản: LÝ VĂN HÙNG
    Số tài khoản: 1038.7279.2224
Công cụ & ứng dụng

Cài đặt công cụ đặt hàng Ptite

Tiện lợi mua sắm, tìm hàng nhanh bằng hình ảnh và đặt hàng Trung Quốc online từ các trang TMĐT hàng đầu Trung Quốc như Taobao, Tmall, 1688,…
Liên hệ

Đăng ký ngay nhận ưu đãi

Miễn phí dịch vụ cho 3 đơn đầu tiên